HILUX 2.8L 4X4 AT ADVENTURE
Các phiên bản khác
Nội thất
Hộp đựng mắt kính
Hộp để đồ có khả năng làm mát
Giá giữ ly phía trước
Hàng ghế sau gập 40/60
Móc ghế an toàn
Tựa tay cho hành khách phía sau
Ngăn đựng vật dụng hàng ghế sau
Tay nắm hỗ trợ
Tay lái
Bảng đồng hồ táp lô
Hệ thống âm thanh
Ăng ten dạng cột
Ăng ten dạng cột ngắn được đưa về phía trước mui xe giúp cho việc chuyên chở những đồ vật dài trở nên dễ dàng hơn, tối ưu hóa khả năng chuyên chở và tính tiện dụng cao cho chiếc xe.
Bậc lên xuống
Bậc lên xuống được phủ nhựa hoàn toàn giúp chống trầy xước và hỗ trợ hành khách lên xuống xe dễ dàng và an toàn.
Gương chiếu hậu ngoài
Gương chiếu hậu kiểu dáng khí động học được mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ dạng LED, có khả năng chỉnh điện, làm tăng nét khỏe khoắn cho chiếc bán tải đầy kiêu hãnh.
Phong cách, uy lực và đa năng
HILUX mở ra kỷ nguyên mới cho dòng xe bán tải hiện đại, phong cách, uy lực và đa năng. Với từng chi tiết được thiết kế mạnh mẽ và đầy cảm xúc, chỉ HILUX mới có thể đem đến những cuộc chinh phục xứng tầm.
Đầu xe
Thiết kế cụ đèn trước liền kề với lưới tản nhiệt trải rộng hai bên, kết hợp với cản trước lớn và dày tạo nên một diện mạo nam tính mạnh mẽ, khẳng định cá tính và bản lĩnh của người sở hữu.
Đèn sương mù
Đèn sương mù phía trước tạo điểm nhấn hài hòa cho phần đầu xe và nâng cao khả năng quan sát, giúp người lái cảm thấy an tâm và tự tin hơn.
Phần hông xe
Đường dập nổi bắt đầu từ mép cụm đèn trước, chạy dọc thân xe kết hợp với đường dập ở phía dưới cửa xe nhấn mạnh dáng vẻ mạnh mẽ đầy xúc cảm của HILUX. Đặc biệt hơn, hốc bánh xe lớn và liền khối với thân xe tạo nên một tổng thể vô cùng vững chãi và mạnh mẽ, sẵn sàng cho chủ nhân chinh phục mọi địa hình.
Cụm đèn sau
Cụm đèn sau lớn với đường viền đen toát lên phong cách riêng đậm nét đầy nam tính và tăng khả năng nhận biết trong điều kiện thời tiết xấu.
Mâm xe
Được trang bị mâm đúc hợp kim 6 chấu mang đậm phong cách thể thao, cho vẻ đẹp mạnh mẽ trong từng chuyển động.
Đèn báo phanh trên cao
Đèn báo phanh trên cửa khoang chở hàng sử dụng công nghệ LED cảnh báo nhanh chóng giúp các phương tiện phía sau dễ dàng quan sát, mang lại sự an tâm và tự tin hơn khi lái xe.
Khoang chở hàng
Với khoang chở hàng có sức chứa lớn, được thiết kế tối ưu cho việc xếp dỡ đồ đạc, chủ nhân sẽ hoàn toàn hài lòng và thích thú khi sở hữu chiếc HILUX vừa sang trọng như một chiếc xe du lịch, vừa có khả năng chuyên chở tiện nghi của một chiếc bán tải đúng nghĩa.
Tay nắm cửa
Tay nắm cửa mạ crôm được thiết kế mới, to hơn hài hoà với thiết kế tổng thể của xe nhầm tôn lên nét mạnh mẽ, sang trọng.
Cụm đèn trước
Cụm đèn trước với thiết kế sắc sảo được tích hợp nhiều công nghệ cao cấp, mang lại sự tiện nghi và an toàn tối đa cho người cầm lái.
Cản sau
Cản sau có thiết kế mới với bậc lên xuống được hạ thấp giúp lên/xuống khoang chở hàng dễ hàng hơn, nẹp crom bảo vệ, giúp chống trầy xước, đồng thời nhấn mạnh sự cao cấp của xe.
Tính năng và An toàn
Động cơ
Hộp số tự động 6 cấp
Hệ thống treo
Khung gầm xe
Túi khí
Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động TRC
Hệ thống cân bằng điện tử VSC
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Cảm biến khoảng cách
Hệ thống kiểm soát kéo rơ móc TSC
Dây đai an toàn 3 điểm
Móc an toàn (ISOFIX)
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDA)
Hệ thống sử dụng camera trước để phát hiện làn đường với vạch kẻ, mép đường và lề đường. Nếu xe bắt đầu đi lệch khỏi làn đường đã đánh dấu mà không có tín hiệu chuyển làn từ người lái, hệ thống sẽ cảnh báo người lái. Hệ thống cũng có thể áp dụng lực phanh để hỗ trợ người lái tránh đi lệch làn.
Hệ thống kiểm soát hành trình chủ động (DRCC)
Là công nghệ an toàn chủ động sử dụng ra đa gắn dưới lưới tản nhiệt phía trước cùng với camera để phát hiện các phương tiện phía trước, đồng thời tự động điều chỉnh tốc độ để đảm bảo khoảng cách giữa xe với phương tiện đang lưu thông.
Thông số kỹ thuật
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 5325 x 1900 x 1815 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3085 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước / sau) (mm) | 1540 / 1550 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 286 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6.4 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 2070-2110 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2910 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 80 | |
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) | 1512 x 1524 x 482 | |
Động cơ xăng Loại động cơ | Động cơ dầu, 1GD-FTV, 4 xi lanh thẳng hàng / Diesel, 1GD-FTV, 4 cylinders in-line | |
Dung tích xy lanh (cc) | 2755 | |
Công suất tối đa ((KW) HP / vòng / phút) | (150) 201 / 3400 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm / vòng / phút) | 500 / 1600 | |
Chế độ lái (công suất cao / tiết kiệm nhiên liệu) | Có / With | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử / Part-time 4WD, electronic transfer switch | |
Hộp số | Số tự động 6 cấp / 6AT | |
Hệ thống treo Trước | Tay đòn kép / Double wishbone | |
Sau | Nhíp lá / Leaf spring | |
Vành & lốp xe Loại vành | Mâm đúc / Alloy | |
Kích thước lốp | 265 / 60R18 | |
Phanh Trước | Đĩa thông gió / Ventilated Disc | |
Sau | Tang trống / Drum | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần | LED dạng thấu kính / LED Projector | |
Đèn chiếu xa | LED dạng thấu kính / LED Projector | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | |
Chế độ điều khiển đèn tự động | Có / With | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động / Auto | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có / With | |
Cụm đèn sau | LED | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù Trước | Có / With | |
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện | Có / With | |
Chức năng gập điện | Có / With | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có / With | |
Chức năng sấy kính sau | Có / With |
Tay lái Loại tay lái | 3 chấu / 3-spoke | |
Trợ lực | Thủy lực biến thiên theo tốc độ / Hydraulic with VFC | |
Chất liệu | Bọc da / Leather | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay, cảnh báo tiền va chạm, cảnh báo chệch làn đường / Audio system, multi-information display, hands-free phone, PCS, LDA | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng / Manual tilt & telescopic | |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động / EC | |
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ | Optitron | |
Đèn báo Eco | Có / With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có / With | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có / With | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có (màn hình màu TFT 4.2") / With (color TFT 4.2") |
Chất liệu bọc ghế | Da / Leather | |
Ghế trước Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng / 8 way power | |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng / 4 way manual |
Hệ thống điều hòa | Tự động / Auto | |
Cửa gió sau | Có / With | |
Hộp làm mát | Có / With | |
Hệ thống âm thanh Màn hình | Cảm ứng 8'' / 8'' touch screen | |
Đầu đĩa | Không có / Without | |
Số loa | 9 loa JBL (1 loa siêu trầm) / 9 JBLs (1 sub woofer) | |
Kết nối | USB / Bluetooth | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có / With | |
Kết nối điện thoại thông minh / Smartphone connectivity | Có / With | |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Có / With | |
Khóa cửa điện | Có / With | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có / With | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | 4 cửa (1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa) / 4 windows (1 touch auto, jam protection for all window) | |
Hệ thống định vị dẫn đường | Có / With | |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có / With |
Hệ thống báo động | Có / With | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có / With |
Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense) Cảnh báo tiền va chạm (PCS) | Có / With | |
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) | Có / With | |
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) | Có / With | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có / With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có / With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có / With | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có / With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có (A-TRC) / With (A-TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có / With | |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có / With | |
Camera lùi | Có / With | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau | Có / With | |
Góc trước | Có / With | |
Góc sau | Có / With |
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có / With | |
Túi khí bên hông phía trước | Có / With | |
Túi khí rèm | Có / With | |
Túi khí đầu gối người lái | Có / With | |
Khung xe GOA | Có / With |