HILUX 2.4L 4X2 MT
Các phiên bản khác
Ngoại thất
Ăng ten dạng cột
Bậc lên xuống
Gương chiếu hậu ngoài
Phong cách, uy lực và đa năng
Đầu xe
Đèn sương mù
Phần hông xe
Cụm đèn sau
Mâm xe
Đèn báo phanh trên cao
Khoang chở hàng
Tay nắm cửa
Cụm đèn trước
Cản sau
Nội thất
Hộp đựng mắt kính
Hộp để đồ có khả năng làm mát
Giá giữ ly phía trước
Hàng ghế sau gập 40/60
Móc ghế an toàn
Tựa tay cho hành khách phía sau
Ngăn đựng vật dụng hàng ghế sau
Tay nắm hỗ trợ
Tay lái
Bảng đồng hồ táp lô
Tính năng và An toàn
Động cơ
Hộp số tự động 6 cấp
Hệ thống treo
Khung gầm xe
Túi khí
Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động TRC
Hệ thống cân bằng điện tử VSC
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Cảm biến khoảng cách
Hệ thống kiểm soát kéo rơ móc TSC
Dây đai an toàn 3 điểm
Thông số kỹ thuật
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 5325 x 1855 x 1815 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3085 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | 1540/1550 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 286 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6.4 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1900-1920 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2810 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 80 | |
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) | 1512 x 1524 x 482 | |
Động cơ xăng Loại động cơ | Động cơ dầu, 2GD-FTV, 4 xi lanh thẳng hàng/Diesel, 2GD-FTV, 4 cylinders in-line | |
Dung tích xy lanh (cc) | 2393 | |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | (110)147/3400 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 400/1600 | |
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) | Không có/Without | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau/RWD | |
Hộp số | Số sàn 6 cấp/6MT | |
Hệ thống treo Trước | Tay đòn kép/Double wishbone | |
Sau | Nhíp lá/Leaf spring | |
Vành & lốp xe Loại vành | Mâm đúc/Alloy | |
Kích thước lốp | 265/65R17 | |
Phanh Trước | Đĩa thông gió/Ventilated disc | |
Sau | Tang trống/Drum | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần | Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflector | |
Đèn chiếu xa | Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflector | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không có/Without | |
Chế độ điều khiển đèn tự động | Không có/Without | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Không có/Without | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không có/Without | |
Cụm đèn sau | Bóng thường/Bulb | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù Trước | Có/With | |
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện | Có/With | |
Chức năng gập điện | Không có/Without | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With | |
Chức năng sấy kính sau | Có/With |
Tay lái Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke | |
Trợ lực | Thủy lực biến thiên theo tốc độ/Hydraulic with VFC | |
Chất liệu | Urethane | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Không có/Without | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & night | |
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ | Analog | |
Đèn báo Eco | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Không có/Without | |
Chức năng báo vị trí cần số | Không có/Without | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Không có/Without |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ/Fabric | |
Ghế trước Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual | |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual |
Hệ thống điều hòa | Thường/Manual | |
Cửa gió sau | Không có/Without | |
Hộp làm mát | Có/With | |
Hệ thống âm thanh Màn hình | Không có/Without | |
Đầu đĩa | CD | |
Số loa | 4 | |
Kết nối | AUX/USB//Bluetooth | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Không có/Without | |
Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity | Không có/Without | |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Không có/Without | |
Khóa cửa điện | Có/With | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | 4 cửa (1 chạm xuống cửa người lái)/4 windows (1 touch auto down for driver window) | |
Hệ thống định vị dẫn đường | Không có/Without | |
Hệ thống điều khiển hành trình | Không có/Without |
Hệ thống báo động | Không có/Without | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With |
Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense) Cảnh báo tiền va chạm (PCS) | Không có/Without | |
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) | Không có/Without | |
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) | Không có/Without | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có/With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có/With | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có/With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có/With | |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có/With | |
Camera lùi | Không có/Without | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau | Không có/Without | |
Góc trước | Không có/Without | |
Góc sau | Không có/Without |
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With | |
Túi khí bên hông phía trước | Có/With | |
Túi khí rèm | Có/With | |
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | |
Khung xe GOA | Có/With |