VIOS 1.5G (CVT)
Các phiên bản khác
Ưu đãi đang có
TOYOTA VIOS 1.5G, 5 chỗ, Đa dụng, máy Xăng, Giá từ 592.000.000 VNĐ, nhiều chính sách ưu đãi hấp dẫn từ Toyota Việt Nam | Hotline: 0947979303.
Ngoại thất
Gương chiếu hậu ngoài
Đuôi xe
Ngoài ra, xe còn tích hợp thêm camera lùi giúp lùi xe thuận tiện và an toàn.
Đầu xe
Cụm đèn trước
Cụm đèn sau
Nội thất
Khoang hành lý
Khoang hành lý được thiết kế tối đa hóa diện tích, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng của khách hàng.
Hệ thống điều hòa
Cụm đồng hồ
Hệ thống giải trí
Với phiên bản Vios mới, việc giải trí được tối ưu hóa với Kết nối điện thoại thông minh cho phép bạn bắt đầu cuộc gọi, gửi/ nhận tin nhắn văn bản và nghe nhạc. Đặc biệt,Car Play cũng tương thích với Siri, cho phép đưa ra yêu cầu bạn muốn hoặc cần trong khi lái xe mà không cần rời mắt khỏi tay hoặc rời tay lái, đồng thời hoạt động với các nút và nút bấm trên xe của bạn.
Tính năng và An toàn
Hộp số
Động cơ
Thiết kế khí động học
Vận hành êm ái
Kiểm soát lực kéo
Phân phối phanh điện tử
Khởi hành ngang dốc
cao hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe đang chất tải và vào cua.
Hệ thống cân bằng điện tử
Túi khí
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Cảm biến đuôi xe
Camera lùi
Hệ thống phanh
Thông số kỹ thuật
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4425 x 1730 x 1475 | |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | 1895 x 1420 x 1205 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2550 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước / sau) (mm) | 1475 / 1460 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 133 | |
Góc thoát (Trước / Sau) (độ / degree) | N / A | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.1 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1550 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 42 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | N / A | |
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) | N / A | |
Động cơ xăng Loại động cơ | 2NR-FE | |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng / In line | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 | |
Tỉ số nén | 11.5 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử / Electronic fuel injection | |
Loại nhiên liệu | Xăng / Petrol | |
Công suất tối đa ((KW) HP / vòng / phút) | 79 / 6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm / vòng / phút) | 140 / 4200 | |
Tốc độ tối đa | 170 | |
Khả năng tăng tốc | N / A | |
Hệ số cản khí | N / A | |
Hệ thống ngắt / mở động cơ tự động | N / A | |
Chế độ lái (công suất cao / tiết kiệm nhiên liệu) | Không có / Without | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước / FWD | |
Hộp số | Hộp số tự động vô cấp / CVT | |
Hệ thống treo Trước | Độc lập Macpherson / Macpherson strut | |
Sau | Dầm xoắn / Torsion beam | |
Hệ thống lái Trợ lực tay lái | Điện / Electric | |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Không có / Without | |
Vành & lốp xe Loại vành | Mâm đúc / Alloy | |
Kích thước lốp | 185 / 60R15 | |
Lốp dự phòng | Mâm đúc / Alloy | |
Phanh Trước | Đĩa thông gió / Ventilated disc 15" | |
Sau | Đĩa đặc / Solid disc | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L / 100km) | 7.53 | |
Ngoài đô thị (L / 100km) | 4.70 | |
Kết hợp (L / 100km) | 5.74 |
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần | Halogen kiểu đèn chiếu / Halogen Projector | |
Đèn chiếu xa | Halogen phản xạ đa hướng / Halogen multi reflect | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không có / Without | |
Hệ thống rửa đèn | Không có / Without | |
Tự động bật / tắt | Có / With | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có / With | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Không có / Without | |
Đèn pha tự động | Không có / Without | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Không có / Without | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có / With | |
Cụm đèn sau Đèn vị trí | Led | |
Đèn phanh | Led | |
Đèn báo rẽ | Bóng thường / Bulb | |
Đèn lùi | Bóng thường / Bulb | |
Đèn báo phanh trên cao | Bóng thường / Bulb | |
Đèn sương mù Trước | Có / With Led | |
Sau | Không có / Without | |
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện | Có / With | |
Chức năng gập điện | Có / With | |
Tích hợp đèn chào mừng | N / A | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có / With | |
Màu | Cùng màu thân xe / Colored | |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có / Without | |
Bộ nhớ vị trí | Không có / Without | |
Chức năng sấy gương | Không có / Without | |
Chức năng chống bám nước | Không có / Without | |
Chức năng chống chói tự động | Không có / Without | |
Gạt mưa Trước | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian / Intermittent & Time adjustment | |
Sau | Không có / Without | |
Chức năng sấy kính sau | Có / With | |
Ăng ten | Vây cá / Shark fin | |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe / Body color | |
Bộ quây xe thể thao | Không có / Without | |
Thanh cản (giảm va chạm) Trước | Cùng màu thân xe / Color | |
Sau | Cùng màu thân xe / Color | |
Lưới tản nhiệt | Color / Sơn đen | |
Cánh hướng gió sau | Không có / Without | |
Chắn bùn | Không có / Without | |
Ống xả kép | Không có / Without | |
Thanh đỡ nóc xe | Không có / Without |
Tay lái Loại tay lái | 3 chấu / 3-spoke | |
Chất liệu | Bọc da / Leather | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh / Audio switch | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng / Manual tilt | |
Lẫy chuyển số | Không có / Without | |
Bộ nhớ vị trí | Không có / Without | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm / Day & Night mode | |
Tay nắm cửa trong | Cùng màu nội thất / Pigmentation | |
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ | Optitron | |
Đèn báo Eco | Có / With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có / With | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có / With | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có / With | |
Cửa sổ trời | Không có / Without |
Chất liệu bọc ghế | Da / Leather + Stitch | |
Ghế trước Loại ghế | Thường / Normal | |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng / 6 way manual | |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng / 4 way manual | |
Bộ nhớ vị trí | Không có / Without | |
Chức năng thông gió | Không có / Without | |
Chức năng sưởi | Không có / Without | |
Ghế sau Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40 / 60:40 Spilt fold | |
Hàng ghế thứ ba | Không có / Without | |
Hàng ghế thứ bốn | Không có / Without | |
Hàng ghế thứ năm | Không có / Without | |
Tựa tay hàng ghế sau | Có / With |
Rèm che nắng kính sau | Không có / Without | |
Rèm che nắng cửa sau | Không có / Without | |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay / Manual | |
Cửa gió sau | Không có / Without | |
Hộp làm mát | Không có / Without | |
Hệ thống âm thanh Màn hình | Màn hình cảm ứng / touch screen | |
Số loa | 6 | |
Cổng kết nối AUX | Không có / Without | |
Cổng kết nối USB | Có / With | |
Kết nối Bluetooth | Có / With | |
Điều khiển giọng nói | Không có / Without | |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | Không có / Without | |
Kết nối wifi | Không có / Without | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Không có / Without | |
Kết nối điện thoại thông minh / Smartphone connectivity | Có / With | |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Không có / Without | |
Khóa cửa điện | Có / With | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có / With | |
Hệ thống dẫn đường | Không có / Without | |
Hiển thị thông tin trên kính lái | Không có / Without | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên và chống kẹt bên người lá) / Auto Up & Jam protection for driver window | |
Cốp điều khiển điện | Không có / Without | |
Hệ thống sạc không dây | Không có / Without | |
Ga tự động | Không có / Without | |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp | Không có / Without |
Hệ thống báo động | Có / With | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có / With |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có / With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có / With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có / With | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có / With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có / With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có / With | |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC) | Không có / Without | |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Không có / Without | |
Hệ thống thích nghi địa hình (MTS) | Không có / Without | |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có / With | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không có / Without | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không có / Without | |
Camera lùi | Có / With | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Trước | Không có / Without | |
Sau | Có / With | |
Góc trước | Không có / Without | |
Góc sau | Không có / Without |
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có / With | |
Túi khí bên hông phía trước | Không có / Without | |
Túi khí rèm | Không có / Without | |
Túi khí bên hông phía sau | Không có / Without | |
Túi khí đầu gối người lái | Có / With | |
Túi khí đầu gối hành khách | Không có / Without | |
Khung xe GOA | Có / With | |
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 5 vị trí / 3 P ELR x5 | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có / With | |
Cột lái tự đổ | Có / With | |
Bàn đạp phanh tự đổ | Có / With |