YARIS CROSS

img
img
img
img
img
img
img
img
img
img

Ngoại thất

Mâm xe

Mâm xe 18-inch đa chấu sang trọng và mạnh mẽ.

Gương chiếu hậu

Gương chiếu hậu được cải tiến với chức năng điều chỉnh điện, chức năng gập điện tự động và tích hợp đèn báo rẽ tạo nên sự tiện nghi, dễ dàng hơn cho lái xe.

Đầu xe

Thiết kế mui xe nhô dài cùng ốp cản trước tạo nên đường nét khoẻ khoắn cho chiếc Yaris Cross 2023. Hệ thống lưới tản nhiệt với cụm đèn pha hai bên kết hợp cùng logo giúp xe toát lên vẻ bề thế từ góc nhìn chính diện.

Đuôi xe

Đuôi xe với thiết kế góc cạnh, cùng ốp cản sau thể thao tạo cảm giác chắc chắn, tự tin trên mọi địa hình.

Đèn sương mù

Đèn sương mù phía trước giúp tăng cường khả năng quan sát trong điều kiện thời tiết có sương mù, tối ưu hóa tính an toàn đồng thời là điểm nhấn tăng thêm nét cá tính cho xe.

Cụm đèn trước

Cụm đèn LED phía trước tích hợp dải đèn chiếu sáng ban ngày, cùng thiết kế mạ Crôm sang trọng, tạo ấn tượng về vẻ ngoài sắc sảo, lôi cuốn.

Cụm đèn sau

Đèn hậu với thiết kế mỏng và dài giúp đường nét của chiếc xe thêm tinh tế với góc nhìn từ phía sau.

Nội thất

Tay lái

Tay lái 3 chấu tích hợp các phím điều khiển hệ thống âm thanh và đàm thoại rảnh tay đem lại sự tiện nghi cao cho người lái.

Khoang hành lí

Khoang hành lý rộng rãi, chắc chắn, cho phép chứa nhiều vật dụng, thích hợp với các nhu cầu sử dụng khác nhau.

Hệ thống điều hòa

Toyota Yaris Cross được trang bị hệ thống điều hòa tự động 2 dàn lạnh và cửa gió sau giúp không khí mát lạnh được phân bố đều trong xe xuyên suốt chuyến đi.

Khu vực điều khiển âm thanh

Phần điều khiển được tích hợp các tiện ích giúp tối ưu hóa nhu cầu giải trí và mang lại trải nghiệm âm thanh trung thực cho hành khách.

Cụm đồng hồ

Tính năng và An toàn

Hộp số

Hộp số tự động vô cấp kép được cải tiến giúp xe vận hành êm ái, di chuyển mượt mà trên mọi chặng đường.

Động cơ

Sức mạnh của Yaris Cross 2023 đến từ khối động cơ 4 xi-lanh, dung tích 1,5 lít mới, mang mã 2NR-FE, sản sinh ra công suất mã lực 102  tại 6.300 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 134 tại 4.200 vòng/phút.

Túi khí

Hệ thống 6 túi khí không những bảo vệ tuyệt đối hàng ghế người lái, mà còn cho hành khách phía sau trong trường hợp xảy ra va chạm có thể gây nguy hiểm.

Camera 360

Camera toàn cảnh 360 gồm 4 camera (trước, sau, trái, phải) hỗ trợ lái xe an toàn, giúp phòng tránh các vật cản ở những điểm mù xung quanh xe hay hỗ trợ đỗ xe tại các khu vực hẹp.

Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)

Khi lùi xe từ vị trí đỗ, hệ thống này sẽ xác định bất kỳ phương tiện nào đang tiến đến từ phía sau, đi kèm cảnh báo và áp dụng phanh để giúp ngăn ngừa va chạm.

Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)

Người lái sẽ được thông báo nếu có xe khác đang ở trong hoặc chuẩn bị tiến vào điểm mù, giúp cải thiện những hạn chế trong phạm vi quan sát của gương chiếu hậu.

Đèn chiếu xa tự động (AHB)

Giúp cải thiện tầm nhìn của người lái vào ban đêm. Hệ thống có thể tự động chuyển từ chế độ chiếu xa sang chiếu gần khi phát hiện các xe đi ngược chiều, xe đi phía trước, và tự động trở về chế độ chiếu xa khi không còn xe đi ngược chiều và xe phía trước.

Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành (FDA)

Khi xe của bạn đang dừng sau 1 chiếc xe khác và camera stereo nhận biết xe phía trước đã di chuyển, hệ thống sẽ phát ra cảnh báo bằng âm thanh và hình ảnh nếu xe của bạn vẫn dừng trong một khoảng thời gian nhất định.

Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDA) & Hỗ trợ giữ làn đường (LTA)

Khi được kích hoạt, hệ thống sẽ cảnh báo người lái về khả năng di chuyển lệch khỏi làn đường hiện tại bằng tín hiệu âm thanh và hình ảnh, đồng thời hỗ trợ một phần giúp xe duy trì làn đường đang chạy.

Điều khiển hành trình chủ động (ACC)

Kiểm soát hành trình khi lái xe, giúp duy trì tốc độ được thiết lập trước và tự động điều chỉnh tốc độ để phù hợp với tốc độ giao thông phía trước.

Kiểm soát vận hành chân ga (PMC)

Kiểm soát sự tăng tốc do hoạt động bất thường trên bàn đạp (có thể do nhầm lẫn) để giúp tránh hoặc giảm thiểu thiệt hại do va chạm phía trước.

Hệ thống cảnh báo tiền va chạm (PCS)

Khi phát hiện va chạm có thể xảy ra với phương tiện khác ở phía trước, hệ thống sẽ cảnh báo người lái đồng thời kích hoạt phanh hỗ trợ khi người lái đạp phanh hoặc tự động phanh khi người lái không đạp phanh.

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Khi được kích hoạt bằng đạp phanh dứt khoát, hệ thống chống bó cứng phanh ABS sẽ tự động nhấp nhả phanh liên tục, giúp các bánh xe không bị bó cứng, cho phép người lái duy trì khả năng điều khiển xe tránh chướng ngại vật và đảm bảo ổn định thân xe.

Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)

Hệ thống VSC kiểm soát công suất động cơ và phân bổ lực phanh hợp lý tới từng bánh xe, nhờ đó giảm thiểu nguy cơ mất lái và trượt bánh xe đặc biệt trên các cung đường trơn trượt hay khi vào cua gấp.

Cảm biến sau và camera lùi

Cảm biến  sau và camera lùi hỗ trợ xác định vật cản ở đuôi xe, phát tín hiệu cảnh báo giúp người điều khiển đánh lái phù hợp.

Thông số kỹ thuật

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4310 x 1770 x 1655
Chiều dài cơ sở (mm) 2620
Chiều rộng cơ sở (Trước / sau) (mm) 1525/1520
Khoảng sáng gầm xe (mm) 210
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,2
Trọng lượng không tải (kg) 1175
Trọng lượng toàn tải (kg) 1575
Dung tích bình nhiên liệu (L) 42
Động cơ Loại động cơ 2NR-VE (1.5L)
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng / In line
Dung tích xy lanh (cc) 1496
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử / Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu Xăng / Petrol
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng / phút) (78) / 105 @ 6000
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng / phút) 138 @ 4200
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5 & thiết bị cảm biến khí thải
Chế độ lái   Eco / Normal / Sport
Hệ thống truyền động   Dẫn động cầu trước / FWD
Hộp số   Số tự động vô cấp kép D- CVT
Hệ thống treo Trước Macpherson
Sau Thanh dầm xoắn
Hệ thống lái Trợ lực tay lái Điện / Power
Vành & lốp xe Loại vành Mâm đúc / Alloy
Kích thước lốp 215 / 55R18
Phanh Trước Đĩa tản nhiệt 
Sau Đĩa
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp 7,41
Trong đô thị 5,10
Ngoài đô thị 5,95
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần LED
Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu sáng ban ngày LED
Hệ thống điều khiển đèn tự động Có / With
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng Có / With
Hệ thống cân bằng góc chiếu Chỉnh tay / with
Cụm đèn sau   LED
Đèn báo phanh trên cao   LED
Đèn sương mù Trước Có / With
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện Có / With
Chức năng gập điện Có / With
Tích hợp đèn báo rẽ Có / With
Tích hợp đèn chào mừng Có / With
Gạt mưa Trước Gián đoạn / intermittent
Sau Gián đoạn / intermittent
Chức năng sấy kính sau   Có / With
Ăng ten   Vây cá / Sharkfin
Tay nắm cửa ngoài   Cùng màu thân xe, có nút bấm / Colored w / switch
Thanh đỡ nóc xe   Có / With
Tay lái Loại tay lái 3 chấu / 3-spoke
Chất liệu Bọc da / Leather
Nút bấm điều khiển tích hợp Âm thanh + điện thoại rảnh tay / Audio + tel
Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng / Manual tilt
Lẫy chuyển số Có / With
Gương chiếu hậu trong   Chống chói tự động
Đèn trang trí khoang lái Có điều chỉnh màu sắc
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ Màn hình 7' TFT
Đèn báo chế độ Eco Có / With
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu Có / With
Chức năng báo vị trí cần số Có / With
Màn hình hiển thị đa thông tin TFT
Cửa sổ trời   Không có / Without
Chất liệu bọc ghế   Da Simili cao cấp
Ghế trước Loại ghế Thường / Normal
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh tay 8 hướng / 8 way manual
Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh tay 4 hướng / 4 way manual
Ghế sau Hàng ghế thứ hai Gập thẳng 60:40 1 chạm / Tumble 60:40 1 touch
Hệ thống điều hòa Trước Tự động / auto
Cửa gió sau   Có / With
Hộp làm mát   Không có / Without
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa Màn hình 10"
Số loa 6
Cổng kết nối AUX Có / With
Cổng kết nối USB Có / With
Kết nối Bluetooth Có / With
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói Không có / Without
Kết nối wifi Có / With
Hệ thống đàm thoại rảnh tay Có / With
Kết nối điện thoại thông minh Có / With
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm   Có / With
Khóa cửa điện   Có / With
Chức năng khóa cửa từ xa   Có / With
Cửa sổ điều chỉnh điện   Có, 1 chạm chống kẹt ghế lái / With, D- 1 touch jam protection
Cốp điều khiển điện   Không có / Without
Hệ thống sạc không dây  
Hệ thống điều khiển hành trình   Không có / Without
Hệ thống báo động   Có / With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ   Có / With
Hệ thống chống bó cứng phanh   Có / With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp   Có / With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử   Có / With
Hệ thống ổn định thân xe   Có / With
Hệ thống kiểm soát lực kéo   Có / With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc   Có / With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo   Không có / Without
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình   Không có / Without
Hệ thống thích nghi địa hình   Không có / Without
Đèn báo phanh khẩn cấp   Có / With
Camera lùi   Có / With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau 2
Góc trước 0
Góc sau 0
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước Có / With
Túi khí bên hông phía trước Có / With
Túi khí rèm Có / With
Túi khí bên hông phía sau Không có / Without
Túi khí đầu gối người lái Không có / Without
Túi khí đầu gối hành khách Không có / Without
Dây đai an toàn Trước 3 điểm ELR, 7 vị trí / 3 points ELRx7