INNOVA E 2.0MT
Các phiên bản khác
Ngoại thất
Đầu xe
Đầu xe với lưới tản nhiệt hình lục giác kết hợp với cụm đèn trước, cùng cản trước được thiết kế mở rộng tạo ra những đường nét vuốt dài sắc sảo cho cảm giác không gian ba chiều mạnh mẽ, vững chãi.
Cụm đèn trước
Thiết kế mới sắc sảo nối liền nẹp mạ crôm cùng đèn LED hiện đại chiếu gần dạng bóng chiếu, hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu và chế độ điều khiển đèn bật tắt tiện lợi.
Mâm xe
Mâm hợp kim nhôm 5 chấu cỡ lớn 17 inch được thiết kế ba chiều ở mỗi chấu làm toát lên vẻ thể thao khỏe khoắn.
Gương chiếu hậu bên ngoài
Gương chiếu hậu bên ngoài có chức năng chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ cùng đèn chào mừng độc đáo, được mạ crôm cho vẻ sang trọng, trang nhã.
Đèn sương mù
Đèn sương mù kiểu dáng mới mẻ và đẹp mắt giúp nâng cao khả năng quan sát và làm người lái cảm thấy an tâm, tự tin hơn.
Nội thất
Cách xếp ghế linh hoạt
Cách xếp ghế linh hoạt hơn với nhiều cách bố trí tạo không gian đa dạng phù hợp với mọi mục đích sử dụng của chủ sở hữu.
Khoang hành lý
Không gian đẳng cấp
Hệ thống điều hòa
Hộp đựng đồ có khả năng làm mát
Bảng đồng hồ
Tay lái
Điều chỉnh ở hàng ghế 2
Tính năng và An toàn
Chế độ ECO và chế độ POWER
Hộp số
Hệ thống khung gầm
Hệ thống treo
Động cơ
Cảm biến lùi
Đèn báo phanh khẩn cấp
Cấu trúc giảm chấn thương đốt sống cổ
Cột lái tự đổ
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
Khung xe
Thông số kỹ thuật
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4735x1830x1795 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2750 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước / sau) (mm) | 1540 / 1540 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 178 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.4 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1700 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2330 | |
Động cơ xăng Loại động cơ | Động cơ xăng, VVT-i kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1998 | |
Công suất tối đa ((KW) HP / vòng / phút) | (102) / 5600 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm / vòng / phút) | 183 / 4000 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 55 | |
Hộp số | Số tay 5 cấp | |
Hệ thống treo Trước | Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng | |
Sau | Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên | |
Vành & lốp xe Kích thước lốp | 205 / 65R16 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L / 100km) | 14.57 | |
Ngoài đô thị (L / 100km) | 8.63 | |
Kết hợp (L / 100km) | 10.82 |
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần | Halogen, phản xạ đa chiều | |
Đèn chiếu xa | Halogen, phản xạ đa chiều | |
Chế độ điều khiển đèn tự động | Không | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh tay | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không | |
Cụm đèn sau | Bóng đèn thường | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù | Halogen | |
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện | Có | |
Chức năng gập điện | Không | |
Tích hợp đèn chào mừng | Không | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
Mạ Crôm | Không | |
Gạt mưa gián đoạn | Gián đoạn | |
Chức năng sấy kính sau | Có | |
Ăng ten | Dạng vây cá | |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe | |
Cánh hướng gió sau | Có |
Tay lái Loại tay lái | 3 chấu, urethane, mạ bạc | |
Trợ lực | Thủy lực | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Hệ thống âm thanh, điện thoại rảnh tay & màn hình hiển thị đa thông tin | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày / đêm | |
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ | Analog | |
Đèn báo Eco | Có | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | |
Chức năng báo vị trí cần số | Không | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình đơn sắc | |
Cửa sổ trời | Không |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ thường | |
Ghế trước Ghế hành khách trước | Chỉnh cơ 6 hướng | |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 4 hướng | |
Ghế sau Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40, chỉnh cơ 4 hướng | |
Tựa tay hàng ghế thứ hai | Không | |
Hàng ghế thứ ba | Ngả lưng ghế, gấp 50:50, gập sang 2 bên |
Hệ thống điều hòa | 2 dàn lạnh, chỉnh tay | |
Cửa gió sau | Có | |
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa | Màn hình cảm ứng 7 inch, Kết nối điện thoại thông minh | |
Số loa | 6 | |
Cổng kết nối USB | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | Không | |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Không | |
Chức năng mở cửa thông minh | Không | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | |
Khóa cửa tự động theo tốc độ | Có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có, một chạm, chống kẹt (phía người lái) | |
Chế độ vận hành | ECO và POWER |
Hệ thống báo động | Không | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Không |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có | |
Cảm biến Cảm biến trước | 2 | |
Cảm biến sau | 4 | |
Camera lùi | Có |
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có | |
Túi khí bên hông phía trước | Có | |
Túi khí rèm | Có | |
Túi khí đầu gối người lái | Có | |
Dây đai an toàn | 3 điểm (8 vị trí) |